Khi chuẩn bị cho du học hay định cư tại Pháp, một trong những bước quan trọng nhất là xin visa. Đặc biệt, đối với những ai có hộ chiếu không sinh trắc, việc nắm rõ thông tin về các khoản phí dịch vụ là rất cần thiết. Hôm nay, mình sẽ cùng các bạn khám phá những điều cần biết về phí dịch vụ khi làm visa đi Pháp nhé!
I. LỆ PHÍ XIN VISA ĐI PHÁP
Theo thông tin tìm hiểu thì tùy vào loại visa, lệ phí xin visa sẽ có quy định khác nhau tùy theo loại visa bạn muốn xin. Cụ thể:
Phí xin visa: được trung tâm Tiếp nhận hồ sơ Việt Nam – TLScontact thay mặt Đại sứ quán Pháp trực tiếp thu bằng tiền mặt hoặc các hình thức thanh toán khác theo yêu cầu. Và giống như hầu hết các nước Schengen, visa Pháp cũng có phí xin visa tương tự như bảng sau:
Loại thị thực | Lệ phí(Euro) |
Phí thị thực ngắn hạn Schengen, thời gian lưu trú ít hơn 90 ngày | 80 |
Thị thực quá cảnh ở sân bay, thời gian lưu trú ít hơn 90 ngày | 80 |
Thị thực ngắn hạn DROM cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, thời gia | 35 |
Thị thực ngắn hạn để kết hôn, thời gian lưu trú ít hơn 90 ngày | 80 |
Thị thực ngắn hạn Malta | 80 |
Thị thực ngắn hạn Estonia | 80 |
Thị thực vùng lãnh thổ và quần đảo hải ngoại thuộc Pháp (DROM), thời gian lưu trú ít hơn 90 ngày | 60 |
Thị thực quần đảo hai ngoại thuộc Pháp (CTOM), thời gian lưu trú ít hơn 90 ngày | 9 |
Thị thực ngắn hạn cho những người nộp hồ sơ xin cấp thị thực có quốc tịch Albania, Armenia*, Azerbaijan, Bosnia-Herzegovina*, Georgia, Kosovo, FYROM (Macedonia)*, Moldova, Montenegro*, Russia, Serbia* và Ukraine | 35 |
Thị thực ngắn hạn Schengen cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi | 40 |
Thị thực dành cho sinh viên có chứng nhận Campus France, thời gian lưu trú trên 90 ngày | 50 |
Thị thực dài hạn, thời gian lưu trú trên 90 ngày | 99 |
*Chỉ đối với những người có hộ chiếu không sinh trắc.
Phí dịch vụ – một khoản phí bắt buộc cho tất cả các đơn xin visa đi Pháp. Hiện tại, mức phí này rơi vào khoảng 923.000 VNĐ. Khoản tiền này không chỉ đơn thuần là chi phí mà còn bao gồm nhiều dịch vụ hữu ích khác từ cơ quan TLScontact. Chúng ta có thể hiểu rằng, số tiền này sẽ được sử dụng để tiếp nhận hồ sơ, tổng hợp thông tin và xử lý dữ liệu của các đương đơn, và đảm bảo mọi thứ được sắp xếp ngăn nắp, từ việc đặt lịch hẹn cho đến nộp hồ sơ.
Nhưng điều thú vị ở đây là, không phải ai cũng cần phải đóng khoản phí này. Một số đối tượng được miễn phí dịch vụ trong quá trình xin visa, bao gồm những người có vợ/chồng là công dân Pháp, thành viên gia đình thuộc khối liên minh Châu Âu, những ai được nhận học bổng của chính phủ Pháp, cùng với các cá nhân có giấy thông hành hoặc hộ chiếu công vụ do các tổ chức liên chính phủ cấp.
Ngoài phí dịch vụ chính, bạn còn có thể gặp phải phí dịch vụ hỗ trợ thêm. Đây là phần phí không bắt buộc, nên bạn hoàn toàn có quyền quyết định có nên đóng hay không. Một số phí phổ biến trong danh sách này gồm phí dịch thuật và công chứng, dao động từ 90.000 – 150.000 VNĐ. Nếu bạn muốn đơn giản hóa mọi thứ và nhận kết quả visa qua đường bưu điện, thì thêm một khoản phí là 110.000 VNĐ cho dịch vụ giao nhận cũng là điều cần lưu ý.
II. CÁC TRƯỜNG HỢP MIỄN PHÍ THỊ THỰC PHÁP
1. Công dân của các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU)
Công dân của các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, cũng như các quốc gia thuộc khu vực Schengen, không cần phải xin thị thực khi nhập cảnh vào Pháp. Theo quy định, họ có quyền tự do di chuyển, làm việc và cư trú trong các nước thành viên.
2. Công dân của các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực
Nhiều quốc gia ngoài EU cũng được miễn thị thực khi nhập cảnh vào Pháp. Danh sách các quốc gia này thường được cập nhật và bao gồm các nước như Hoa Kỳ, Canada, Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước khác. Du khách từ các quốc gia này có thể lưu trú tối đa 90 ngày trong khung thời gian 180 ngày mà không cần xin thị thực.
3. Những người đi công tác
Những cá nhân đến Pháp để tham gia các hoạt động công tác ngắn hạn cũng có thể được miễn thị thực nếu thuộc diện công dân của các quốc gia đã có thỏa thuận miễn thị thực với Pháp. Điều này áp dụng cho các chuyến công tác từ một đến ba tháng, nhưng cần lưu ý rằng các hoạt động lao động chính thức khác phải tuân thủ quy định về thị thực.
4. Học sinh và sinh viên
Sinh viên từ các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực khi tham gia chương trình học ngắn hạn (dưới 90 ngày) tại các cơ sở giáo dục tại Pháp cũng được miễn thị thực. Tuy nhiên, đối với những chương trình dài hơn, sinh viên cần phải xin visa học tập.
5. Thân nhân của công dân Pháp
Các thân nhân trực tiếp (vợ/chồng, con cái) của công dân Pháp cũng được miễn thị thực khi vào Pháp. Họ cần chứng minh mối quan hệ gia đình để được xem xét miễn thị thực trong thời gian lưu trú.
III. MỘT SỐ LƯU Ý VỀ CHI PHÍ XIN VISA
- Lệ phí visa không hoàn lại: Ngay cả khi visa của bạn không được cấp, bạn cũng không được hoàn lại phí đã nộp.
- Thanh toán bằng tiền Việt Nam: Mặc dù lệ phí visa được quy định bằng Euro, nhưng bạn thường phải thanh toán bằng tiền Việt Nam theo tỷ giá quy đổi tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Cập nhật thông tin thường xuyên: Các quy định về visa có thể thay đổi, vì vậy bạn nên thường xuyên kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web của Đại sứ quán Pháp hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ.
- Miễn phí cho một số đối tượng: Một số trường hợp cụ thể như trẻ em dưới 6 tuổi, học sinh, sinh viên và các đại diện của tổ chức phi lợi nhuận có thể được miễn phí hoặc giảm phí khi xin visa.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những thông tin quan trọng về phí dịch vụ khi làm visa đi Pháp cho những ai có hộ chiếu không sinh trắc. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Chúc mọi người có một chuyến đi thật vui vẻ và thuận lợi tại đất nước xinh đẹp này nhé!